Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the rank-math domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/admin/domains/itnow.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan - IT NOW - PHÒNG IT THUÊ NGOÀI
Icon Icon Icon
Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

Tin Công Nghệ

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

221 05/12/2022

Điểm chuẩn card đồ họa AMD Radeon RX 7900 XTX đã bị rò rỉ trong các bài kiểm tra hiệu năng OpenCL & Vulkan của Geekbench 5.

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX Geekbench 5 OpenCL & Vulkan bị rò rỉ, yêu cầu trình điều khiển được tối ưu hóa

Điểm chuẩn hiệu suất đã bị rò rỉ trong điểm chuẩn Geekbench 5 và giới thiệu hiệu suất OpenCL & Vulkan của card đồ họa sắp ra mắt. Dựa trên các số điểm chuẩn, chúng ta có thể thấy rằng card đồ họa AMD Radeon RX 7900 XTX không sử dụng trình điều khiển được tối ưu hóa do hiệu suất chậm hơn so với RX 6900 XT (RDNA 2). Card đồ họa RDNA 3 được cho là nhanh hơn tới 60-70% so với Radeon RX 6950 XT, vì vậy người ta nên mong đợi hiệu suất tốt hơn nhiều khi trình điều khiển cuối cùng giảm xuống.

Xem thêm mainboard giá rẻ bán tại đây

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

Điểm chuẩn NVIDIA GeForce RTX 4090 OpenCL (Geekbench 5)

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

 

Cuối cùng, chúng ta có điểm chuẩn Vulkan trong đó AMD Radeon RX 7900 XTX kết thúc chậm nhất với số điểm dưới ngưỡng 100K. Tốc độ này chậm hơn 20% so với card đồ họa AMD Radeon RX 6900 XT và một lần nữa, chúng tôi sẽ đổ lỗi cho điểm số này sớm hoặc không có trình điều khiển (hoàn toàn). Chúng ta cũng có thể thấy thẻ tăng tốc lên tới 2270 MHz, thấp hơn nhiều so với xung nhịp tăng cao nhất là 2,5 GHz.

Điểm chuẩn NVIDIA GeForce RTX 4090 Vulkan (Geekbench 5)

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

Thông số kỹ thuật “Chính thức” của Card đồ họa AMD Radeon RX 7900 XTX 24 GB

Card đồ họa AMD Radeon RX 7900 XTX sử dụng GPU Navi 31 XTX đầy đủ, có tổng cộng 48 WGP, 96 CU và 6144 lõi. Xung nhịp lõi của card đồ họa được duy trì ở xung nhịp cơ bản 2,3 GHz và xung nhịp tăng cường 2,5 GHz, mang lại hiệu năng tính toán lên tới 61 TFLOP ở mức TBP 355W.

Tham khảo cpu server bán tại khoserver

  • AMD Navi 31 XTX: 6144 Lõi, Bus 384 bit, Bộ nhớ cache vô cực 192 MB, GPU 308mm2 @5nm
  • AMD Navi 21 XTX : 5120 Lõi, Bus 384-bit, Bộ nhớ cache vô cực 128 MB, GPU 520mm2 @7nm

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

Card đồ họa AMD Radeon RX 7900 XTX cũng sẽ mang 6 MCD sẽ có 16 MB Infinity Cache trên mỗi khuôn và tổng cộng 96 MB trên giao diện bus rộng 384 bit. Thẻ có dung lượng VRAM 20 GB và có khuôn 20 Gbps cung cấp băng thông lên tới 960 GB/giây (3,5 TB/giây với Infinity Cache).

Các card đồ họa AMD Radeon RX 7900 XTX 24 GB và Radeon RX 7900 XT 20 GB sẽ có mặt trên thị trường vào ngày 13 tháng 12 với giá lần lượt là 999 đô la Mỹ và 899 đô la Mỹ.

Điểm chuẩn AMD Radeon RX 7900 XTX OpenCL & Vulkan

Thông số kỹ thuật “Chính thức” của dòng AMD Radeon RX 7900

CARD ĐỒ HỌAAMD RADEON RX 7900 XTXAMD RADEON RX 7900XTAMD RADEON RX 6950 XTAMD RADEON RX 6900 XT
GPUĐiều hướng 31 XTXNavi 31 XTNavi 21 KXTXĐiều hướng 21 XTX
nút xử lý5nm+6nm5nm+6nm7nm7nm
Kích thước chết300mm2 (Chỉ GCD)
522mm2 (với MCD)
300mm2 (Chỉ GCD)
522mm2 (với MCD)
520mm2520mm2
Linh kiện bán dẫn58 tỷ58 tỷ26,8 tỷ26,8 tỷ
GPU WGP48424040
Bộ xử lý luồng6144537651205120
TMU/ROP384 / 192384 / 192320/128320/128
Đồng hồ trò chơi2,3 GHz2.0GHz2100 MHz2015MHz
Đồng hồ tăng tốc2,5 GHz2,4 GHz2310 MHz2250 MHz
FP32 TFLOP61 TFLOP52 TFLOP23,65 TFLOP23.04 TFLOP
Kích thước bộ nhớ24GB GDDR620 GB GDDR616GB GDDR616GB GDDR6
bộ đệm vô cực96 MB80 MB128 MB128 MB
Xe buýt bộ nhớ384-bit320-bit256-bit256-bit
Đồng hồ ghi nhớ20Gbps20Gbps18Gbps16Gbps
Băng thông960GB/giây800 GB/giây576GB/giây512GB/giây
Băng thông hiệu dụng3,5TB/giây3,5TB/giây1728,2 GB/giây1664,2 GB/giây
TBP355W300W335W300W
Giao diện PCIeTBATBAPCIe 4.0×16PCIe 4.0×16
Giá bán$999 Mỹ$899 Mỹ$1099 Mỹ$999 Mỹ

Nguồn : wccftech

KhoServer – Kho Máy Chủ Thanh Lý

KHO SERVER phân phối các dòng máy chủ cũ, workstation cũ, linh kiện máy chủ, thiết bị lưu trữ từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới như: dell, Intel, HP, IBM(Lenovo), Supermicro,…Các thiết bị mạng cũ của Cisco, Juniper, HPE, IBM,… Tất cả đều được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Icon Icon Icon

Có thể bạn quan tâm

Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: